Có 2 kết quả:

咸酥鸡 xián sū jī ㄒㄧㄢˊ ㄙㄨ ㄐㄧ鹹酥雞 xián sū jī ㄒㄧㄢˊ ㄙㄨ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) fried chicken pieces with salt and pepper
(2) Taiwan-style fried chicken

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) fried chicken pieces with salt and pepper
(2) Taiwan-style fried chicken

Bình luận 0